Bảng thành tích
BẢNG VÀNG THÀNH TÍCH CỦA THẦY CÔ GIÁO
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN
ĐẠT DANH HIỆU CHIẾN SĨ THI ĐUA CẤP TỈNH
STT |
Họ và tên
|
Ngày sinh |
Năm tặng thưởng |
Ghi chú |
1 |
Thạch Hoàng Tha
|
28/11/1975 |
2013 |
|
2 |
Lâm Te
|
23/7/1964 |
2013 |
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN
ĐƯỢC UBND TỈNH SÓC TRĂNG TẶNG BẰNG KHEN
STT |
Họ và tên
|
Ngày sinh |
Năm tặng thưởng |
Ghi chú |
1 |
Liêng Hiền Sư
|
10/02/1978 |
2013 |
|
2 |
Trương Công Định
|
19/5/1977 |
2013 |
|
3 |
Nguyễn Văn Yên
|
06/4/1981 |
2013 |
|
4 |
Trần Thanh Hòa
|
01/91980 |
2013 |
|
5 |
Lâm Hiệp Pa
|
15/9/1978 |
2013 |
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN
ĐẠT DANH HIỆU GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP HUYỆN
STT |
Họ và tên
|
Năm đạt |
Môn |
1 |
Thạch Thanh Nhảng
|
2009 |
Giáo dục công dân |
2 |
Thạch Thanh Giang
|
2007, 2009 |
Địa Lí |
3 |
Nguyễn Thị Thùy Lan
|
2010 |
Ngữ Văn |
4 |
Lâm Hiệp Pa
|
2008, 2009, 2010 |
Khmer |
5 |
Trà Thị Hồng
|
2008, 2009 |
Địa Lí |
6 |
Huỳnh Minh Thi
|
2008, 2009 |
Toán |
7 |
Nguyễn Hoàng Anh
|
2009, 2010 |
Thể Dục |
8 |
Lê Việt Khoa
|
2009, 2010 |
Toán |
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN
ĐẠT DANH HIỆU CHIẾN SĨ THI ĐUA CƠ SỞ
STT |
Họ và tên
|
Ngày sinh |
Năm tặng thưởng |
Ghi chú |
1 |
Thạch Hoàng Tha
|
28/11/1975 |
2011, 2012, 2013 |
|
2 |
Lâm Te
|
23/7/1964 |
2011, 2012, 2013 |
|
3 |
Liêng Hiền Sư
|
10/02/1978 |
2011, 2012, 2013 |
|
4 |
Trương Công Định
|
19/5/1977 |
2011, 2012, 2013 |
|
5 |
Nguyễn Văn Yên
|
06/4/1981 |
2011, 2012, 2013 |
|
6 |
Trần Thanh Hòa
|
01/9/1980 |
2011, 2012, 2013 |
|
7 |
Lâm Hiệp Pa
|
15/9/1978 |
2011, 2012, 2013 |
|
8 |
Nguyễn Hoàng Anh
|
05/3/1984 |
2013 |
|
9 |
Nguyễn Thị Thùy Lan
|
08/6/1984 |
2013 |
|
10 |
Thạch Yến Phượng
|
30/12/1984 |
2013 |
|
11 |
Lý Chan Thi
|
05/7/1978 |
2013 |
|
12 |
Võ Văn Quốc
|
28/8/1987 |
2013 |
|
13 |
Huỳnh Minh Thi
|
02/8/1978 |
2013 |
|